Tủ lưu trữ năng lượng BESS Làm mát bằng chất lỏng ECO-E233LS
Tủ ESS làm mát bằng chất lỏng tất cả trong một áp dụng chiến lược cân bằng nhiệt độ và làm mát bằng chất lỏng ở cấp độ tủ tiên tiến. Chênh lệch nhiệt độ cho từng cell pin nhỏ hơn 3°C, giúp cải thiện hơn nữa tính nhất quán của nhiệt độ cell pin và kéo dài tuổi thọ pin. Thiết kế mô-đun giúp giải pháp vận hành song song các tủ ESS linh hoạt hơn và có mật độ năng lượng cao hơn, giúp cải thiện đáng kể tính kinh tế, an toàn và thuận tiện trong xây dựng của các dự án ESS.
- Điểm nổi bật
- Ứng dụng
- Thông số kỹ thuật
- Download
Tính năng sản phẩm
- Cấu trúc nhỏ gọn; Diện tích lắp đặt chỉ 1.4m2, Giảm diện tích lắp đặt tới 35% so với loại làm mát bằng khí.
- Mật độ năng lượng cao: lưu trữ 233kWh trong 1 tủ và đảm bảo độ bền lâu dài
- Hiệu suất: Thiết kế tối ưu cấu trúc PACK, đạt hiệu quả làm mát cao và tiêu thụ năng lượng thấp
- Độ bền cao: Tuổi thọ pin lên tới 8000 lần xạc xả, hiệu suất tuyệt vời của hệ thống pin
- Dễ dàng mở rộng: Thiết kế module, dễ dàng mở rộng
- An toàn cao: An toàn cháy nổ trong PACK với ba cấp độ bảo vệ, ngăn chặn sự thoát nhiệt
- Khu công nghiệp
- Tòa nhà thương mại
- Trung tâm dữ liệu
- Cơ sở tiện ích
- Hệ thống nhà ở
- Trạm sạc xe điện
Thông số kỹ thuật
Mục |
Thông số kỹ thuật |
Phần DC |
|
Cell type |
LFP 3.2V/280Ah |
PACK |
46.6kWh/1P52S |
Công suất pin |
233kWh/1P260S |
Dải điện áp hoạt động |
728-936Vdc |
Cấp độ bảo vệ PACK |
IP65 |
Phần AC |
|
Công suất danh định |
100kW |
Công suất lớn nhất |
110kW |
THDi |
<3% |
Tỉ lệ cuộn DC |
<0.5%Ipn |
Điện áp danh định |
400Vac |
Hệ số công suất |
-1 trễ~1 sớm |
Tần số danh định |
50Hz/60Hz |
Thông số chung |
|
Hiệu suất của hệ thống |
≥91% |
Tỉ lệ sạc/xả |
≤0.5P |
Độ sâu sạc/xả |
95% |
Độ chính xác trạng thái sạc |
>97% |
Tuổi thọ |
≥8000 lần |
Thời gian đóng cắt |
<100ms |
Truyền thông |
Ethernet /RS485 |
Cấp độ bảo vệ |
IP55 |
Loại làm mát |
Làm mát bằng chất lỏng |
Nhiệt độ làm việc |
-25~55℃ |
Độ ẩm |
5~95%RH,Không đọng sương |
Độ ồn |
≤75dB |
Cao độ |
<2000m(Giảm công suất nếu trên 2,000m) |
An toàn cháy nổ |
Phát hiện khí dễ cháy/phát hiện khói/phát hiện nhiệt độ + cảnh báo chủ động + ngăn chặn cháy cấp mô-đun (Perfluoro) |
Kích thước (R*S*C) |
1050*1350*2400(mm) |
Khối lượng |
2800kg |
Tiêu chuẩn đáp ứng |
UN38.3、IEC61619、UL1973、UL9540 、CE-EMC |