Tủ bù CSPK Thông Minh ELECNOVA
Elecnova SFR-SVGM là sự kết hợp của mô-đun bù công suất phản kháng tĩnh SFR-SVG và mô-đun bù triệt tiêu sóng hài SFR-M trong tủ để có khả năng bù liên tục chính xác.
- Điểm nổi bật
- Ứng dụng
- Thông số kỹ thuật
- Download
- Hoạt động thông minh: Thời gian đáp ứng đầy đủ dưới 10ms, thiết kế hoàn toàn theo Modular, kết hợp linh hoạt- Thông minh và linh hoạt: Module giám sát thông minh có thể tự động điều chỉnh tỷ lệ đầu ra của SFR-SVG / SFR-M theo yêu cầu biến thiên liên tục của hệ thống, đồng thời đáp ứng bù trơn theo đặc tính của tải
- Làm mịn linh hoạt: Hoàn toàn tuyến tính, đầu ra biến thiên theo phụ tải, mượt mà và ổn định, hệ số công suất luôn được duy trì ở mức 0,99.
- Tự chẩn đoán: Theo dõi toàn diện trạng thái thời gian thực của tụ điện để tránh tụ điện hư hỏng để kéo dài tuổi thọ.
Công nghiệp nặng:
Công nghiệp nhẹ:
Tòa nhà thương mại:
Cơ sở hạ tầng và các ứng dụng khác:
- Các ngành công nghiệp thép và kim loại
- Các ngành công nghiệp khai thác, khoáng sản và xi măng
- Lưới điện cách ly trong các ngành công nghiệp hàng hải và dầu khí
Công nghiệp nhẹ:
- Các ngành có phụ tải thay đổi liên tục
- Các ngành quy trình quan trọng
- Các ngành sản xuất thông thường trong các ngành công nghiệp hàng hải và dầu khí
Tòa nhà thương mại:
- Bệnh viện
- Trung tâm dữ liệu và cơ sở CNTT
- Sân bay và các cơ sở thương mại khác
Cơ sở hạ tầng và các ứng dụng khác:
- Nhà máy xử lý nước và nước thải
- Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí (HVAC)
- Các hệ thống truyền tải và phân phối điện
| Item | Parameter | |
| Single Cabinet Compensation Capacity | 100 -400kVAr | |
| AC input | Rated Voltage | 400×(1±20%) |
| Rated Frequency | 50Hz±10% | |
| Wiring Method | Three phase four wire | |
| Technical Indicators | Target Power Factor | 0.99 |
| Split-phase Compensation Capacity | 30~100% | |
| Harmonic Compensation Times | Specific times | |
| Response Time | ≤10ms | |
| Overload Protection | Automatic adjustment | |
| Working Mode | Automatic or manual | |
| Communication Interface | RS485 / Ethernet optional | |
| Protection Level | IP20 | |
| Display Interface | 7 / 10 inch touch screen (optional) | |
| Altitude Requirement | ≤1000m,high altitude projects can be customized | |
| Parallel Operation | Available | |
| Cooling Method | Forced air cooling | |
| Operating Environment Temperature | -25℃~45℃ | |
| Storage/transport Environment | -40℃~70℃ | |
| Working/storage Relative Humidity | Relative humidity 20%~95%, no condensation /relative humidity 10%~95%, no condensation |
|
| Single Cabinet Dimension | 1000×1000×2200 | |
| Noise | <65dB(A) | |
| Other | Non-standard sizes can be customized, special requirements can contact SFERE | |
| SFR-M Module | Capacity:10~50kvar optional | |
| Reactance rate:7% and 14% optional | ||
.png)



